Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garland

Nghe phát âm

Mục lục

/´ga:lənd/

Thông dụng

Danh từ

Vòng hoa
To win (carry away) the garland
Đắc thắng

Ngoại động từ

Trang trí bằng vòng hoa
Đeo vòng hoa cho ai
to garland laureate runners
đeo vòng hoa cho các cuarơ đoạt giải

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vòng hoa

Địa chất

vòng (đai) tụ nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bays , chaplet , coronal , crown , festoon , honors , laurel , palm , wreath , accolade , anadem , anthology , band , bay , circlet , corona , coronet , decorate , glory , headband , lei , rosary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top