Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garlic

Nghe phát âm

Mục lục

/´ga:lik/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây tỏi
Củ tỏi

Chuyên ngành

Kinh tế

cây tỏi
củ tỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Garlic-eater

    Danh từ: người ty tiện,
  • Garlic-like

    mùi tỏi,
  • Garlic flavoured tuna

    cá ngừ ngâm tỏi,
  • Garlic juice

    nước tỏi ép,
  • Garlicky

    / ´ga:liki /, Tính từ: (thuộc) tỏi; có mùi tỏi, Kinh tế: có mùi tỏi,...
  • Garment

    / 'gɑ:mənt /, Danh từ: Áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, Dệt may:...
  • Garment industry

    ngành may mặc,
  • Garment labels

    nhãn quần áo,
  • Garner

    / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca):...
  • Garnet

    / ´ga:nit /, Danh từ: ngọc hồng lựu,
  • Garnet-berry

    Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • Garnet-sand

    Danh từ: cát có granat, cát có thạch lựu,
  • Garnet hinge

    bản lề, bản lề cửa,
  • Garnet paper

    giấy ngọc hồng lựu, Kỹ thuật chung: giấy nhám, giấy ráp,
  • Garnetiferous

    Tính từ: chứa granat,
  • Garnierite

    / ´ga:niə¸rait /, danh từ, (hoá học) gacnierit, Địa chất: numeit,
  • Garnish

    / ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top