Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Garment industry

    ngành may mặc,
  • Garment labels

    nhãn quần áo,
  • Garner

    / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca):...
  • Garnet

    / ´ga:nit /, Danh từ: ngọc hồng lựu,
  • Garnet-berry

    Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • Garnet-sand

    Danh từ: cát có granat, cát có thạch lựu,
  • Garnet hinge

    bản lề, bản lề cửa,
  • Garnet paper

    giấy ngọc hồng lựu, Kỹ thuật chung: giấy nhám, giấy ráp,
  • Garnetiferous

    Tính từ: chứa granat,
  • Garnierite

    / ´ga:niə¸rait /, danh từ, (hoá học) gacnierit, Địa chất: numeit,
  • Garnish

    / ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại...
  • Garnishee

    / ¸ga:ni´ʃi: /, Danh từ: (từ pháp, nghĩa pháp) người phải hầu toà, Kinh...
  • Garnisher

    chủ nợ sai áp,
  • Garnishing

    / ´ga:niʃiη /, danh từ, hoa lá bày lên các món ăn ( (cũng) garnish),
  • Garnishment

    / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration...
  • Garniture

    / ´ga:nitʃə /, Danh từ: Đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top