- Từ điển Anh - Việt
Garner
Nghe phát âmMục lục |
/´ga:nə/
Thông dụng
Danh từ
(thơ ca) vựa thóc, kho thóc
Ngoại động từ (thơ ca)
Bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tinh thể
Kinh tế
vựa thóc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amass , assemble , cull , cumulate , deposit , extract , gather , glean , harvest , hive , hoard , lay in * , lay up * , pick up , put by * , reap , reserve , roll up * , save , stockpile , store , stow away , treasure , crop , pick , accrue , agglomerate , aggregate , collect , pile up , roll up , accumulate , acquire
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Garnered
, -
Garnet
/ ´ga:nit /, Danh từ: ngọc hồng lựu, -
Garnet-berry
Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử, -
Garnet-sand
Danh từ: cát có granat, cát có thạch lựu, -
Garnet hinge
bản lề, bản lề cửa, -
Garnet paper
giấy ngọc hồng lựu, Kỹ thuật chung: giấy nhám, giấy ráp, -
Garnetiferous
Tính từ: chứa granat, -
Garnierite
/ ´ga:niə¸rait /, danh từ, (hoá học) gacnierit, Địa chất: numeit, -
Garnish
/ ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại... -
Garnishee
/ ¸ga:ni´ʃi: /, Danh từ: (từ pháp, nghĩa pháp) người phải hầu toà, Kinh... -
Garnisher
chủ nợ sai áp, -
Garnishing
/ ´ga:niʃiη /, danh từ, hoa lá bày lên các món ăn ( (cũng) garnish), -
Garnishment
/ ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration... -
Garniture
/ ´ga:nitʃə /, Danh từ: Đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn), sự... -
Garotte
/ gə´rɔt /, như garrotte, -
Garotter
Danh từ, cũng garroter: người giết người bằng thắt cổ, người bóp cổ để cướp của, -
Garpike
Danh từ:, -
Garret
/ ´gærət /, Danh từ: gác xép sát mái, (từ lóng) cái đầu, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.