Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garnish

Nghe phát âm

Mục lục

/´ga:niʃ/

Thông dụng

Danh từ

(như) garnishing
(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)

Ngoại động từ

Bày biện hoa lá (lên món ăn)
to garnish a fish dish with slices of lemon
bày biện những lát chanh lên đĩa cá
Trang hoàng, tô điểm
(pháp lý) gọi đến hầu toà

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Ô tô

Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)

Kỹ thuật chung

mẫu trang trí

Giải thích VN: Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.

Kinh tế

hoa lá trang trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adornment , decoration , enhancement , furbelow , gingerbread , ornament , ornamentation , tinsel , trim , trimming , embellishment , garnishment , jardiniere , ostentation , panoply
verb
adorn , beautify , bedeck , deck , decorate , dress up , enhance , fix up , grace , gussy up , ornament , set off * , spiff up , spruce up * , trim , dress , embellish , equip , furbish , furnish , improve , jardiniere , lard

Từ trái nghĩa

noun
decrease , divestment , plainness
verb
decrease , divest , harm , hurt , leave plain , strip

Xem thêm các từ khác

  • Garnishee

    / ¸ga:ni´ʃi: /, Danh từ: (từ pháp, nghĩa pháp) người phải hầu toà, Kinh...
  • Garnisher

    chủ nợ sai áp,
  • Garnishing

    / ´ga:niʃiη /, danh từ, hoa lá bày lên các món ăn ( (cũng) garnish),
  • Garnishment

    / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration...
  • Garniture

    / ´ga:nitʃə /, Danh từ: Đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn), sự...
  • Garotte

    / gə´rɔt /, như garrotte,
  • Garotter

    Danh từ, cũng garroter: người giết người bằng thắt cổ, người bóp cổ để cướp của,
  • Garpike

    Danh từ:,
  • Garret

    / ´gærət /, Danh từ: gác xép sát mái, (từ lóng) cái đầu, Xây dựng:...
  • Garret-master

    Danh từ: người chế tạo đồ dùng trong nhà, cửa hàng bán đồ dùng trong nhà, người thuê nhân...
  • Garret floor

    sàn hầm mái, sàn hầm mái,
  • Garret window

    cửa sổ gác thượng, cửa lấy ánh sáng, cửa mái,
  • Garreteer

    / ¸gærə´tiə /, danh từ, người ở gác xép sát mái, nhà văn nghèo (viết thuê),
  • Garreting

    / ´gærətiη /, Danh từ: sự trát khe xây (bằng bột đá), Xây dựng:...
  • Garrison

    / ´gærisən /, Danh từ: (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót),...
  • Garrison-staff

    Danh từ: ban tham mưu tại chỗ,
  • Garrison-town

    Danh từ: thành phố có quân đội đồn trú,
  • Garrot

    garô,
  • Garrotte

    / gə´rɔt /, Danh từ: hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân), nạn bóp cổ cướp đường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top