Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garotte

Nghe phát âm
/gə´rɔt/

Thông dụng

Cách viết khác garrotte

Như garrotte

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Garotter

    Danh từ, cũng garroter: người giết người bằng thắt cổ, người bóp cổ để cướp của,
  • Garpike

    Danh từ:,
  • Garret

    / ´gærət /, Danh từ: gác xép sát mái, (từ lóng) cái đầu, Xây dựng:...
  • Garret-master

    Danh từ: người chế tạo đồ dùng trong nhà, cửa hàng bán đồ dùng trong nhà, người thuê nhân...
  • Garret floor

    sàn hầm mái, sàn hầm mái,
  • Garret window

    cửa sổ gác thượng, cửa lấy ánh sáng, cửa mái,
  • Garreteer

    / ¸gærə´tiə /, danh từ, người ở gác xép sát mái, nhà văn nghèo (viết thuê),
  • Garreting

    / ´gærətiη /, Danh từ: sự trát khe xây (bằng bột đá), Xây dựng:...
  • Garrison

    / ´gærisən /, Danh từ: (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót),...
  • Garrison-staff

    Danh từ: ban tham mưu tại chỗ,
  • Garrison-town

    Danh từ: thành phố có quân đội đồn trú,
  • Garrot

    garô,
  • Garrotte

    / gə´rɔt /, Danh từ: hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân), nạn bóp cổ cướp đường,...
  • Garrulity

    / gæ´ru:liti /, danh từ, tính nói nhiều, tính ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, wordiness , verbosity , glibness...
  • Garrulous

    / ´gærələs /, Tính từ: nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối); ríu rít (chim),
  • Garrulously

    Phó từ: ba hoa, huyên thuyên,
  • Garrulousness

    / ´gæruləsnis /, như garrulity,
  • Garrupa

    Danh từ: (động vật) cá song đỏ,
  • Garter

    / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở...
  • Garter-snake

    Danh từ: rắn không độc có sọc dài ở mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top