Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garrotte

Nghe phát âm

Mục lục

/gə´rɔt/

Thông dụng

Cách viết khác garotte

Danh từ

Hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)
Nạn bóp cổ cướp đường

Ngoại động từ

Thắt cổ (ai)
Bóp cổ (ai) để cướp của

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top