Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gas-filled

Nghe phát âm

Mục lục

/´gæs¸fild/

Điện lạnh

chứa đầy khí
gas-filled cable
cáp chứa đầy khí

Kỹ thuật chung

chứa khí
gas-filled cable
cáp chứa khí
gas-filled detector tube
đèn tách sóng chứa khí
gas-filled rectifier
bộ chỉnh lưu chứa khí
gas-filled relay
rơle chứa khí
gas-filled switching tube
đèn chuyển mạch chứa khí
gas-filled thermometer
nhiệt kế chứa khí
gas-filled valve
đèn (điện tử) chứa khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top