Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gas mask

Mục lục

Xây dựng

mặt nạ chống hơi độc
mặt nạ phòng độc

Kỹ thuật chung

mặt nạ chống hơi ngạt
mặt nạ khí

Giải thích EN: A masklike device worn by an individual to protect against exposure to poisonous or noxious gases, in which the air inhaled by the wearer is filtered through charcoal or other chemicals; used in certain industries and in warfare.Giải thích VN: Dụng cụ giống như mặt nạ được đeo để bảo vệ từng cá nhân khỏi các khí độc hại, không khí cung cấp cho người đeo được lọc qua than chì hoặc các chất hóa học khác; thường được sử dụng trong một số ngành công nghiệp nhất định, và trong các cuộc chiến tranh, xung đột.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top