Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gas spirit

Xây dựng

xăng khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gas spring

    khí mỏ, lò xo khí,
  • Gas state

    trạng thái khí,
  • Gas station

    Nghĩa chuyên ngành: trạm (cây) xăng, Nghĩa chuyên ngành: trạm điều...
  • Gas stopper

    nút khí,
  • Gas storage

    sự chứa khí, sự bảo quản khí, tháp chứa hơi đốt,
  • Gas storage room

    phòng bảo quản sản phẩm trong không khí,
  • Gas storage tank

    bình bảo quản khí, bồn chứa khí,
  • Gas storing station

    trạm chứa hơi đốt,
  • Gas stove

    lò ga,
  • Gas streak

    lớp kẹp chứa khí,
  • Gas stream

    dòng khí, luồng khí, compressed gas stream, dòng khí nén, expanded coolant gas stream, dòng khí lạnh được giãn nở, liquefied gas stream,...
  • Gas suction apparatus

    thiết bị hút khí,
  • Gas supply

    sự cấp ga, sự cấp khí, sự cung cấp khí, cung cấp chất khí, cung cấp khí, hệ cấp khí đốt, việc cấp khí (đốt),
  • Gas tank

    bình nhiên liệu, bể chứa khí, thùng chứa ga, bể khí, bình khí, bình ga, bình khí, bình chứa khí, bình ga, bình khí, thùng chứa...
  • Gas tank cap

    nắp bình xăng,
  • Gas tank truck

    xe xi-téc chở khí, toa xi-téc chở khí đốt,
  • Gas tanker

    tàu chở khí,
  • Gas tap

    Danh từ: vòi khoá khí, tarô cắt ren ống,
  • Gas tar

    guđron khí than đá, guđrôn khí, dầu cốc, hắc ín khí than, nhựa than đá,
  • Gas temperature

    nhiệt độ của (chất) khí, nhiệt độ của chất khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top