Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gasification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸gæsifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự khí hoá

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự hóa khí

Hóa học & vật liệu

khí hóa

Giải thích EN: The production of gaseous or liquid hydrocarbon fuels from coal.Giải thích VN: Việc sản xuất khí hay các nhiên liệu hydro hóa lỏng từ than đá.

Kỹ thuật chung

sự khí hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top