Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gasproof

Mục lục

/´gæs¸pru:f/

Thông dụng

Cách viết khác gastight

Tính từ

Kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
gasproof trench
căn hầm tránh hơi độc

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) kín khí

Xây dựng

cách khí

Kỹ thuật chung

cách ga
không lọt khí
không thấm khí
kín khí

Xem thêm các từ khác

  • Gasproof apparatus

    Địa chất: thiết bị chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ), dụng cụ chống nổ (phòng nổ, an toàn...
  • Gasproof covering

    lớp cách khí,
  • Gasproof shell

    màng cách khí,
  • Gasproof shelter

    Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
  • Gassed

    / gæst /, tính từ, bị nhiễm khí độc,
  • Gassed yarn

    sợi (đã) đốt lông,
  • Gasser

    / ´gæsə /, Danh từ: lỗ khoan khí, Hóa học & vật liệu: giếng...
  • Gasserectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ hạch gasser,
  • Gasserian duct

    ống cạnh trung tâm, ống muller,
  • Gasserianduct

    ống cạnh trung tâm, ống muller,
  • Gasses

    ,
  • Gassiness

    / ´gæsinis /, Danh từ: tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch, Kinh...
  • Gassing

    / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu:...
  • Gassing tank

    thiết bị cacbonat hóa,
  • Gassing test

    sự xác định khả năng tạo khí,
  • Gassy

    / ˈgæsi /, Tính từ: (thuộc) khí; như khí, Đầy khí, ba hoa rỗng tuếch (lời nói...), Vật...
  • Gassy berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
  • Gassy cheese

    fomat phồng,
  • Gassy cream

    váng sữa bọt,
  • Gassy mine

    Địa chất: mỏ có khí nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top