Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gastrotubotomy

Y học

(thủ thuật) mở vói tử cung đường bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gastrotympanites

    chứng chướng dạ dày,
  • Gastroxia

    (chứng) đatoan dạ dày,
  • Gastroxynsis

    (chứng) đatoan dạ dày,
  • Gastrula

    / ´gæstrulə /, Danh từ: phôi dạ (phôi vị), Y học: phôi vị,
  • Gastrulation

    Danh từ: sự hình thành phôi dạ, Y học: (sự) hình thành phôi vị,...
  • Gat

    / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
  • Gatch

    Danh từ: parafin thô,
  • Gate

    / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận...
  • Gate-array chip

    chip mảng cổng, vi mạch cổng,
  • Gate-array device

    thiết bị mảng cổng,
  • Gate-bill

    Danh từ: sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt...
  • Gate-crash

    Động từ (từ lóng): chuồn vào cửa, không mời mà đến,
  • Gate-crasher

    Danh từ (từ lóng): người chuồn vào cửa, khách không mời mà đến,
  • Gate-keeper

    Danh từ: người gác cổng,
  • Gate-legged

    Tính từ: gate-legged table bàn cánh lật,
  • Gate-man

    Danh từ; số nhiều gate-men: người gác cổng,
  • Gate-meeting

    Danh từ: cuộc họp có lấy tiền vào cửa,
  • Gate-money

    Danh từ: tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate)
  • Gate-penny

    Danh từ: (sử học) thuế vào cửa,
  • Gate-post

    Danh từ: cột cổng, between you and me and the gate-post, hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top