Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gat

Nghe phát âm

Mục lục

/gæt/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gatch

    Danh từ: parafin thô,
  • Gate

    / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận...
  • Gate-array chip

    chip mảng cổng, vi mạch cổng,
  • Gate-array device

    thiết bị mảng cổng,
  • Gate-bill

    Danh từ: sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt...
  • Gate-crash

    Động từ (từ lóng): chuồn vào cửa, không mời mà đến,
  • Gate-crasher

    Danh từ (từ lóng): người chuồn vào cửa, khách không mời mà đến,
  • Gate-keeper

    Danh từ: người gác cổng,
  • Gate-legged

    Tính từ: gate-legged table bàn cánh lật,
  • Gate-man

    Danh từ; số nhiều gate-men: người gác cổng,
  • Gate-meeting

    Danh từ: cuộc họp có lấy tiền vào cửa,
  • Gate-money

    Danh từ: tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate)
  • Gate-penny

    Danh từ: (sử học) thuế vào cửa,
  • Gate-post

    Danh từ: cột cổng, between you and me and the gate-post, hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau
  • Gate-post nail

    đinh cửa,
  • Gate-to-cathode resistor

    điện trở cực cửa-catốt,
  • Gate-to-drain capacitance

    điện dung cực cửa-cực máng,
  • Gate-to-source capacitance

    điện dung cực cửa-cực nguồn,
  • Gate-to-source voltage

    điện áp cực cửa-cực nguồn,
  • Gate-to-substrate capacitance

    điện dung cực cửa-đế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top