Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gate turn-off thyristor

Điện

thyrixto (chuyển từ đóng sang) cắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gate valve

    van cổng, nắp dạng cửa, cửa, cửa van chắn nước, van cống, van cổng (đóng hai chiều), van cửa, van cửa âu, van cửa cổng,...
  • Gate voltage

    điện áp cổng, điện áp cực cửa,
  • Gate winch

    tời cửa van,
  • Gateau

    / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato,...
  • Gated

    Tính từ: thuộc cổng, cửa, cửa van,
  • Gated-drive signal

    tín hiệu kích cực cửa,
  • Gated beam tube

    đèn chùm chọn xung, đèn chùm qua cửa,
  • Gated diode

    đi-ốt qua cửa,
  • Gated flip-flop

    mạch bập bênh chọn xung, bộ đa hài một xung,
  • Gated offtake regulator

    cống lấy nước có cửa điều tiết,
  • Gated signal

    tín hiệu chọn qua cửa,
  • Gated spillway

    đập tràn có cửa,
  • Gateguide

    rãnh cửa,
  • Gatehead

    / ´geit¸hed /, danh từ, bờ bên cạnh lò, Địa chất: điểm bốc xếp,
  • Gatehouse

    / ´geit¸haus /, Danh từ: nhà ở cổng (công viên...), chòi (thường) để giam người trên cổng thành
  • Gatekeeper Reject (GRJ)

    từ chối gatekeeper,
  • Gates

    ,
  • Gateside

    Danh từ: cạnh lò,
  • Gateway

    / ´geit¸wei /, Danh từ: cổng ra vào, cửa ngõ, Xây dựng: cổng ra vào,...
  • Gateway-to-Gateway Protocol (GGP)

    giao thức giữa các cổng nối, giao thức cổng nối - tới - cổng nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top