Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gathering statistics

Nghe phát âm

Toán & tin

thống kê tích lũy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gathering temperature

    nhiệt độ thu gom,
  • Gathers

    Danh từ: nếp chun (áo, quần),
  • Gating

    Danh từ: sự cho qua cửa, tác động của van, hệ thống rót, sự chọn, sự chọn xung, sự xén ngược,...
  • Gating amplifier

    bộ khuếch đại chọn xung,
  • Gating and threshold circuits

    mạch xung chọn và ngưỡng, mạch xung chọn và thềm,
  • Gating mt.

    Toán & tin: sự cho tín hiệu vào; sự chọn,
  • Gating signal

    tín hiệu đảo mạch, tín hiệu chọn xung,
  • Gating transistor

    tranzito chọn xung,
  • Gatism

    (chứng) tiểu-đại tiện đầm đìa,
  • Gatophilia

    (chứng) yêu mèo,
  • Gatophobia

    (chứng) sợ mèo,
  • Gatt

    viết tắt, hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch, ( general agreement on tariffs and trade),
  • Gattine

    bệnh virut tầm,
  • Gauche

    / gouʃ /, Tính từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Gaucheness

    / ´gouʃnis /, danh từ, sự vụng về, cách xử sự vụng về,
  • Gaucherie

    / ´gouʃəri /, như gaucheness,
  • Gauchery

    Danh từ: hành động, cử chỉ vụng về,
  • Gaucho

    Danh từ: người chăn bò ở nam mỹ,
  • Gaud

    / gɔ:d /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt, (...
  • Gaudery

    / ´gɔ:dəri /, danh từ, vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top