Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gauge gage

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cái đo khẩu kính
khẩu kính

Kỹ thuật chung

đồng hồ
gauge (gage)
đồng hồ đo

Xem thêm các từ khác

  • Gauge glass

    kính quan sát (mức lỏng), mắt thăm, kính quan sát, ống đo, ống đo nước, ống đong, ống thủy chuẩn, que thăm mức chất lỏng,...
  • Gauge head

    đầu đo,
  • Gauge height

    mức nước trạm đo, độ cao do mực nước, độ cao mực nước,
  • Gauge hole

    lỗ thăm mức dầu, lỗ thăm mức dầu,
  • Gauge interaction

    tương tác chuẩn,
  • Gauge invariance

    tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien, bất biến chuẩn, bất biến cỡ,
  • Gauge invariant

    bất biến cỡ, bất biến građien,
  • Gauge lathe

    máy tiện theo dưỡng,
  • Gauge length

    chiều dài đo (theo calip), độ dài chuẩn đo, độ dài chuẩn đo,
  • Gauge line

    đường mốc, đường chuẩn,
  • Gauge maker

    thợ làm dưỡng, thợ làm khuôn,
  • Gauge manifold

    cổ góp có đồng hồ,
  • Gauge mark

    vạch đong, vạch mức chuẩn,
  • Gauge network

    lưới trạm thủy văn,
  • Gauge numbers

    cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan,
  • Gauge or us gage

    bề dày hoặc đường kính, đồng hồ đo, dụng cụ đo,
  • Gauge pile

    cọc định vị, cọc mốc, cọc đinh vị hàng cọc ván,
  • Gauge pin

    chốt dẫn hướng,
  • Gauge plaster

    thạch cao bata,
  • Gauge plate

    đệm chỉnh khổ đường, tấm nệm đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top