Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gauge pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

áp suất kế

Xây dựng

áp suất (theo) áp kế

Điện lạnh

áp suất quy chuẩn

Kỹ thuật chung

áp suất áp kế
áp suất dư
gauge pressure meter
áp suất dư kế

Kinh tế

áp suất dư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top