Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gauge tap

Mục lục

Cơ - Điện tử

Vòi kiểm tra, van kiểm tra

Xây dựng

vòi kiểm tra, van kiểm tra

Kỹ thuật chung

van kiểm tra

Xem thêm các từ khác

  • Gauge tester

    máy thử áp kế,
  • Gauge theory

    lý thuyết chuẩn, non-abelian gauge theory, lý thuyết chuẩn phi abel
  • Gauge transformation

    phép biến đổi định cỡ,
  • Gauge tube

    lưu tốc kế pitot,
  • Gauge widening

    nới rộng khổ đường,
  • Gauge zone

    đới sét mạch,
  • Gaugeable

    / ´geidʒəbl /, Tính từ: có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở...
  • Gauged

    / geidʒd /, Tính từ: Được định cỡ; được hiệu chỉnh, Xây dựng:...
  • Gauged arch

    cuốn băng gạch định hình, lanhtô vòm,
  • Gauged brick

    gạch định cỡ,
  • Gauged mortar

    vữa xi-măng đông kết chậm,
  • Gauged plaster

    thạch cao trang trí,
  • Gauged restriction

    sự hạn chế theo cữ,
  • Gauged work

    khối xây vòm bằng gạch định hình,
  • Gaugel

    dụng cụ đo,
  • Gauger

    / ´geidʒə /, Danh từ: người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá,...
  • Gauges

    ,
  • Gauging

    / ´geidʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự đo kiểm, Kỹ thuật chung:...
  • Gauging-station

    Danh từ: trạm thuỷ văn, trạm thủy văn,
  • Gauging and grading machine

    máy định cỡ phân loại, máy phân cỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top