Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gauze

Nghe phát âm

Mục lục

/gɔ:z/

Thông dụng

Danh từ

Sa, lượt
(y học) gạc (để buộc vết thương)
Màn sương mỏng; làn khói nhẹ
(kỹ thuật) lưới thép mịn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lưới thép mịn

Y học

gạc thấm

Kỹ thuật chung

lưới kim loại
metal gauze strainer
phin lưới kim loại

Xem thêm các từ khác

  • Gauze-tree

    Danh từ: (thực vật) bạch tùng,
  • Gauze bandage

    cuộn gạc vô khuẩn,
  • Gauze fabric

    lưới dệt, lưới thép, vải thép, lưới thép mịn,
  • Gauze filter

    cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc...
  • Gauze strip

    băng gạc,
  • Gauze wire cloth

    lưới dây kim loại,
  • Gauzebandage

    cuộn gạc vô khuẩn,
  • Gauzestrip

    băng gạc,
  • Gauziness

    / ´gɔ:zinis /, danh từ, tính chất như sa,
  • Gauzy

    / ´gɔ:zi /, Tính từ: mỏng nhẹ như sa, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Gavage

    / ´gæva:ʒ /, Danh từ: (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày, Y học:...
  • Gavanized iron (sheet)

    sắt tráng kẽm, tôn tráng kẽm,
  • Gave

    / geiv /,
  • Gavel

    / gævl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu...
  • Gavelkind

    / ´gævl¸kaind /, danh từ, (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc),
  • Gavelock

    Danh từ: gậy cời lò, móc cời lò,
  • Gavial

    / ´geiviəl /, Danh từ: (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài,
  • Gavotte

    / gə´vɔt /, Danh từ: Điệu nhảy gavôt, nhạc cho điệu nhảy gavôt,
  • Gawk

    / gɔ:k /, Danh từ: người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, Nội động...
  • Gawker's block

    nạn kẹt xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top