Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaze

Nghe phát âm

Mục lục

/geiz/

Thông dụng

Danh từ

Cái nhìn chằm chằm
to stand at gaze
nhìn chằm chằm

Nội động từ ( + .at, .on, .upon)

Nhìn chằm chằm
to gaze at (on, upon) something
nhìn chằm chằm vào cái gì

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fish eye , glaring , gun * , look , looking , ogling , peek , peep , rubbernecking , scrutiny , seeing , survey , watching , gape , stare
verb
admire , beam * , bore * , contemplate , eye , eyeball , gape , gawk , get a load of , get an eyeful , glare , gloat , inspect , lamp * , look , look fixedly , moon * , observe , ogle , peek , peep , peer , pin * , pipe * , regard , rubber * , rubberneck * , scrutinize , see , size up * , survey , take in * , view , watch , wonder , goggle , stare , behold , glance , leer , scan , sight , study

Xem thêm các từ khác

  • Gazebo

    / gə´zi:bou /, Danh từ: vọng lâu, ban công (nhô hẳn ra ngoài), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bé...
  • Gazed

    ,
  • Gazehound

    Danh từ: chó săn mắt nhìn xa,
  • Gazelle

    / gə´zel /, Danh từ: (động vật học) linh dương gazen, Từ đồng nghĩa:...
  • Gazer

    / ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm,
  • Gazette

    / gз'zet /, Danh từ: công báo, báo hằng ngày, Ngoại động từ: Đăng...
  • Gazetteer

    / ¸gæzi´tiə /, Danh từ: địa lý, Từ đồng nghĩa: noun, atlas , dictionary...
  • Gazing

    ,
  • Gazing-stock

    Danh từ: nhân vật được mọi người chú ý,
  • Gazogene

    / ´gæzədʒi:n /, lò ga, ' selts”d™i:n, danh từ
  • Gazophylacium

    Danh từ: kho vật quý,
  • Gazpacho

    Danh từ ( số nhiều gazpachos): súp lạnh tây ban nha,
  • Gazump

    / gə´zʌmp /, Nội động từ: nói giá cao hơn, đẩy giá lên, Hình Thái Từ:,...
  • Gazumper

    Danh từ: người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên,
  • Gazumping

    Danh từ: sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên, sự lên giá sau khi đã thỏa thuận,
  • Gb

    viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • Gbps (gigabits per second)

    số gagibit giây, số gigabit trong một giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top