Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gazebo

Nghe phát âm

Mục lục

/gə´zi:bou/

Thông dụng

Danh từ

Vọng lâu
Ban công (nhô hẳn ra ngoài)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con

Chuyên ngành

Xây dựng

vọng lâu

Kỹ thuật chung

lầu đón gió
ban công

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arbor , bandstand , belvedere , bower , kiosk , platform , rotunda , summerhouse

Xem thêm các từ khác

  • Gazed

    ,
  • Gazehound

    Danh từ: chó săn mắt nhìn xa,
  • Gazelle

    / gə´zel /, Danh từ: (động vật học) linh dương gazen, Từ đồng nghĩa:...
  • Gazer

    / ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm,
  • Gazette

    / gз'zet /, Danh từ: công báo, báo hằng ngày, Ngoại động từ: Đăng...
  • Gazetteer

    / ¸gæzi´tiə /, Danh từ: địa lý, Từ đồng nghĩa: noun, atlas , dictionary...
  • Gazing

    ,
  • Gazing-stock

    Danh từ: nhân vật được mọi người chú ý,
  • Gazogene

    / ´gæzədʒi:n /, lò ga, ' selts”d™i:n, danh từ
  • Gazophylacium

    Danh từ: kho vật quý,
  • Gazpacho

    Danh từ ( số nhiều gazpachos): súp lạnh tây ban nha,
  • Gazump

    / gə´zʌmp /, Nội động từ: nói giá cao hơn, đẩy giá lên, Hình Thái Từ:,...
  • Gazumper

    Danh từ: người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên,
  • Gazumping

    Danh từ: sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên, sự lên giá sau khi đã thỏa thuận,
  • Gb

    viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • Gbps (gigabits per second)

    số gagibit giây, số gigabit trong một giây,
  • Gc

    viết tắt, chữ thập george, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm ( george cross),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top