Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gearing

Nghe phát âm

Mục lục

/'giəriɳ/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)
(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng

Chuyên ngành

Xây dựng

sự truyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp răng, cơ cấu truyền dẫn, cơ cấu dẫn động

Cơ - Điện tử

Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, 

Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, 

Kỹ thuật chung

bộ dẫn động
cấu truyền động
hộp chạy dao
hộp số
sự ăn khớp
crown gearing
sự ăn khớp phẳng
involute gearing
sự ăn khớp thân khai
outside gearing
sự ăn khớp răng ngoài
sự khớp nối
sự móc nối
sự tiếp hợp
sự truyền động
chain gearing
sự truyền động xích
rack gearing
sự truyền động thanh răng
sun-and-planet gearing
sự truyền động hành tinh
train of gearing
sự truyền động bánh răng
worm gearing
sự truyền động trục vít
sự vào khớp

Kinh tế

tác dụng đòn bẩy
tỉ suất mắc nợ
gearing effect
ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ
tỷ số vốn vay

Địa chất

bánh răng, cơ cấu bánh răng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top