Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gearwheel

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ - Điện tử

Bánh răng

Bánh răng

Xây dựng

bánh răng

Kỹ thuật chung

bánh răng
herringbone gearwheel
bánh răng xoắn kép

Xem thêm các từ khác

  • Geat

    Danh từ: (kỹ thuật) đậu rót,
  • Gecko

    / ´gekou /, Danh từ: (động vật học) con tắc kè,
  • Gedinnianstage

    bậc gedinni,
  • Gee

    / dʒi: /, Thán từ: Đi nào (tiếng quát ngựa) ( (cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo), (từ mỹ,nghĩa...
  • Gee-gee

    / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • Geek

    / ɡik /, Tiếng lóng: người nhạt nhẽo, nhàm chán, nhất là vì họ chỉ thích thú làm việc với...
  • Geenockite

    Danh từ: (khoáng chất) grinockit,
  • Geese

    bre & name / gi:s /,
  • Geest

    Danh từ: lớp phù sa lâu đời,
  • Geezer

    / ´gi:zə /, Danh từ: (từ lóng) ông già, bà già,
  • Gegenbauer function

    hàm gegenbauer,
  • Gegenion

    đối iôn,
  • Gehenne

    Danh từ: Địa ngục (trong (kinh thánh)),
  • Gehlenite

    Địa chất: helenit,
  • Geigen-Nuttall rule

    quy tắc geigen-nuttall,
  • Geiger-Muller counter

    ống đếm geiger-muller,
  • Geiger-Muller counter tube

    ống đếm geiger-muller,
  • Geiger-Muller tube

    ống đếm geiger-muller,
  • Geiger counter

    Danh từ: (vật lý) máy đếm ghai-ghe, Điện lạnh: máy đếm geiger,...
  • Geiger counter tube

    ống đếm geiger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top