Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gelatinize

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒi´lætə¸naiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nấu thành gelatin, làm thành gelatin

Nội động từ

Thành gelatin

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm thành keo

Kinh tế

hồ hóa
hóa keo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clot , congeal , curdle , jell , jelly , set

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top