Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gelation

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒi´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đặc lại
sự đông lại

Y học

cước
sự gel hóa
sự làm đông lạnh

Kỹ thuật chung

sự đông cứng
sự đóng rắn
sự đông tụ
sự gelatin hóa
sự gen hóa
sự tạo gel

Kinh tế

sự hồ hóa
sự hóa keo

Xem thêm các từ khác

  • Gelatum

    gel,
  • Geld

    / geld /, Ngoại động từ gelded, .gelt: thiến (súc vật), Từ đồng nghĩa:...
  • Gelder

    / ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật),
  • Gelding

    / ´geldiη /, Danh từ: sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến, Kinh tế:...
  • Gelerkin method

    phương pháp gelerkin,
  • Gelger counter

    ống đếm geiger,
  • Gelid

    / ´dʒеlid /, Tính từ: rét buốt, giá lạnh, (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (giọng...
  • Gelidity

    / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Gelidium

    Danh từ: (thực vật) tảo thạch,
  • Gelidness

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness...
  • Gelignite

    / ´dʒelig¸nait /, Danh từ: gêlinhit (một loại chất nổ), Xây dựng:...
  • Geling strength

    độ bền keo,
  • Gellant

    Danh từ, cũng gelant: chất tạo nên sự đóng đông,
  • Gelled cell

    pin gel hóa,
  • Gelling

    Danh từ: sự đóng đông; sự keo hoá, sự đóng đông, sự keo hóa,
  • Gelling ability

    khă năng hóa keo,
  • Gelling agent

    chất làm quánh,
  • Gelling drier

    máy làm khô nhựa trám,
  • Gelling point

    nhiệt độ gelatin hóa,
  • Gelling starch

    tinh bột keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top