Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gemology

  • /dʒi'mɒlədʒi/

Thông dụng

Danh từ
Ngọc học: giám định kim cương, đá quý theo phương pháp khoa học và bằng các thiết bị hiện đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gems

    ,
  • Gemsa

    Danh từ: (động vật) sơn dương,
  • Gemsbok

    Danh từ: (động vật) linh dương nam phi,
  • Gemstik

    Danh từ: que mài ngọc,
  • Gemstone

    / dʒemstəʊn /, Danh từ: Đá quý,
  • Gen

    / dʒen /, Danh từ (quân sự), (từ lóng): (viết tắt) của general information, bản tin (phát cho tất...
  • Gen procduct

    sản phẩm gen,
  • Gena

    Danh từ; số nhiều genae: má,
  • Genal

    (thuộc) má,
  • Genal gland

    tuyến miệng, tuyến má,
  • Gendarme

    / ´ʒænda:m /, Danh từ: hiến binh, sen đầm, Xây dựng: hiến binh,
  • Gendarmerie

    / ʒæn´da:məri /, Danh từ: lực lượng hiến binh, lực lượng sen đầm,
  • Gender

    / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống,...
  • Gender bender

    bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • Gender change

    thay đổi ghép ổ,
  • Gender changer

    bộ đổi giống (đực/cái), bộ đổi giống, bộ phối hợp cáp, bộ đảo đầu nối mạch,
  • Gender mender

    bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • Gene

    / dʒin /, Danh từ: (sinh vật học) gien, gien, gen, dominant gene, gien trội, recessive gene, gien lặn
  • Gene chip

    vi chíp gen, chíp adn, chíp gen,
  • Gene conversion

    (sự) biếntrạng gen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top