Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gen

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒen/

Thông dụng

Danh từ (quân sự), (từ lóng)

(viết tắt) của general information
Bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)

Ngoại động từ

to gen sb up on sth
cung cấp cho ai những thông tin về cái gì
they are not fully genned up on ammunitions
họ không được cung cấp đầy đủ thông tin về đạn dược

Xem thêm các từ khác

  • Gen procduct

    sản phẩm gen,
  • Gena

    Danh từ; số nhiều genae: má,
  • Genal

    (thuộc) má,
  • Genal gland

    tuyến miệng, tuyến má,
  • Gendarme

    / ´ʒænda:m /, Danh từ: hiến binh, sen đầm, Xây dựng: hiến binh,
  • Gendarmerie

    / ʒæn´da:məri /, Danh từ: lực lượng hiến binh, lực lượng sen đầm,
  • Gender

    / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống,...
  • Gender bender

    bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • Gender change

    thay đổi ghép ổ,
  • Gender changer

    bộ đổi giống (đực/cái), bộ đổi giống, bộ phối hợp cáp, bộ đảo đầu nối mạch,
  • Gender mender

    bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • Gene

    / dʒin /, Danh từ: (sinh vật học) gien, gien, gen, dominant gene, gien trội, recessive gene, gien lặn
  • Gene chip

    vi chíp gen, chíp adn, chíp gen,
  • Gene conversion

    (sự) biếntrạng gen,
  • Gene defect

    Y học: khiếm khuyết gen,
  • Gene imbalance

    mất cân bằng gen,
  • Gene map

    bản đồ gen, bản vẽ gen,
  • Gene mutation

    đột biến gen,
  • Gene pool

    vốngen,
  • Gene product

    sảnphẩm gen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top