Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gender

Nghe phát âm

Mục lục

/'dӡendә/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) giống
masculine gender
giống đực
feminine gender
giống cái

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giống
gender bender
bộ uốn giống (đực/cái)
gender changer
bộ đổi giống
gender changer
bộ đổi giống (đực/cái)
gender mender
bộ đổi giống (đực/cái)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
common , feminine , gender-specific , masculine , neuter , class , epicene , female , identity , male , sex , sort

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top