Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gene product

Y học

sảnphẩm gen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gene reduplication

    (sự) nhân đôi gen, sao chép gen,
  • Gene segregation

    sự phân ly gen,
  • Gene structure

    cấu trúc gen,
  • Genealogic

    / ¸dʒi:niə´lɔdʒik /, tính từ, thuộc phổ hệ,
  • Genealogical

    / ¸dʒi:niə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) phả hệ, a genealogical tree, cây phả hệ, genealogical evidence,...
  • Genealogical tree

    cây phả hệ,
  • Genealogically

    Phó từ: theo phả hệ, về mặt phả hệ,
  • Genealogist

    / ¸dʒi:ni´ælədʒist /, danh từ, nhà phả hệ học, người lập bảng phả hệ,
  • Genealogize

    Ngoại động từ: lập phổ hệ (gia đình),
  • Genealogy

    / ¸dʒi:ni´ælədʒi /, Danh từ: khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả...
  • Genegineering

    công nghệ gen,
  • Geneimbalance

    mất cân bằng gen .,
  • Geneogenous

    bẩm sinh, bẩm sinh.,
  • Generable

    / 'dʒənərəbl /, Tính từ: có thể được sản sinh,
  • General

    / 'ʤenər(ə)l /, Tính từ: chung, chung chung, tổng, thường, Danh từ:...
  • General's battle

    Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • General-duty

    công dụng chung,
  • General-purpose

    Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top