Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Generalized

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʤenərəlaizd/

Thông dụng

Tính từ

Tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến
generalized function
(toán học) hàm suy rộng

Toán & tin

suy rộng
generalized angle
góc suy rộng
generalized derivative
đạo hàm suy rộng
generalized excision
sự cắt suy rộng
generalized factor
giai thừa suy rộng
generalized factorial
giai thừa suy rộng
generalized momentum
động lượng suy rộng
generalized plane stress
ứng suất phẳng suy rộng
generalized quaternion group
nhóm quatenion suy rộng
generalized quaternion group
nhóm quaternion suy rộng
generalized sequence
dãy suy rộng
generalized space
không gian suy rộng
generalized valance
phương sai suy rộng

Xây dựng

phổ biến, mở rộng, khái quát hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top