Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Generated

Mục lục

/'dʒenəreitid/

Kỹ thuật chung

phát sinh
generated address
địa chỉ phát sinh
generated near the back electrode (insolar cell)
phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
generated symbol (gensym)
ký hiệu phát sinh
gensym (generatedsymbol)
ký hiệu phát sinh

Xây dựng

phát sinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top