Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Genesis

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʒenisis/

Thông dụng

Danh từ

Căn nguyên, nguồn gốc
Sự hình thành
Sách Sáng Thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)

Chuyên ngành

Y học

hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển

Điện lạnh

sự khởi nguyên

Kỹ thuật chung

nguồn gốc
lai lịch
sự phát sinh
sự tạo thành

Địa chất

sự phát sinh, nguồn gốc, sự thành tạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alpha , birth , commencement , dawn , dawning , engendering , formation , generation , inception , opening , origin , outset , propagation , provenance , provenience , root , source , start , beginning , nascence , nascency , onset , spring , creation , origination , seed

Từ trái nghĩa

noun
conclusion , end , finale , finish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top