Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geneva

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Rượu cối, rượu đỗ tùng

Xem thêm các từ khác

  • Geneva Conference

    hội ngân hàng giơnevơ, hội nghị giơ-ne-vơ,
  • Geneva bands

    Danh từ: hai dải sọc trắng trước áo các tu sĩ,
  • Geneva cross

    chữ thập man,
  • Geneva mechanism

    cơ cấu man, cơ cấu geneva, cơ cấu man,
  • Geneva motion

    cơ cấu man,
  • Geneva round

    vòng đàm phán giơ-ne-vơ,
  • Geneva stop

    cơ cấu chữ thập man, dừng chữ thập mantơ,
  • Geneva wheel

    bánh geneva, bánh chữ thập mantơ, bánh cóc, bánh hình sao, bánh xe có mayơ,
  • Geni-

    (genio-) prefíx chỉ cằm .,
  • Geni- (genio-)

    tiền tố chỉ cằm,
  • Genial

    / ´dʒi:niəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, Ôn hoà, ấm áp (khí hậu),...
  • Genial tubercle

    củ cằm,
  • Geniality

    / ¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà (khí hậu), Từ...
  • Genially

    Phó từ: thân ái, ân cần, cởi mở,
  • Genian

    (thuộc) má,
  • Genic

    (thuộc) gen,
  • Genic balance

    cân bằng gen,
  • Genicular

    / dʒi´nikjulə /, Tính từ: (thuộc) đầu gối; khủyu, Y học: thuộc...
  • Genicular artery of glomerulus

    động mạch tiểu cầu thận,
  • Geniculate

    / dʒe´nikjuleit /, tính từ, (sinh vật học) cong gập (như) đầu gối, quặp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top