Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Genitor

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒenitə/

Thông dụng

Danh từ
(từ hiếm) cha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Genitospinal center

    trung tâm sinh dục,
  • Genitourinary

    / ¸dʒenitou´juərinəri /, Y học: thuộc cơ quan sinh dục niệu,
  • Genitourinary apparatus

    bộ sinh dục niệu,
  • Genitourinary region

    vùng sinh dục-niệu,
  • Genitovesical fissure

    rãnh sinh dục bàng quang,
  • Genius

    / ˈdʒinyəs /, Danh từ, số nhiều geniuses: thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài,...
  • Genoa Conference

    hội nghị giơnoa,
  • Genoblast

    Danh từ, số nhiều geniuses: thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài,...
  • Genocide

    / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation...
  • Genocline

    Danh từ: cấp di truyền,
  • Genodermatology

    bệnh dadi truyền học, môn học bệnh da di truyền,
  • Genodermatosis

    bệnh da di truyền,
  • Genogenous

    bẩm sinh,
  • Genogram

    phả hệ đồ,
  • Genoholotype

    Danh từ: vật chuẩn giống,
  • Genom

    / ˈdʒinɒm /, Danh từ, cũng genome: hệ gen; bộ gen,
  • Genome

    / ˈdʒinoʊm /, bộ gien,
  • Genome mutation

    đột biến hệ gen,
  • Genomic

    / dʒɪˈnoʊmɪk , dʒɪˈnɒmɪk /, Tính từ: thuộc hệ gen; bộ gen, Y học:...
  • Genoneme

    sợi trục sợi dính gen, sợi trục ge,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top