Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Genoa Conference

Nghe phát âm

Kinh tế

Hội nghị Giơnoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Genoblast

    Danh từ, số nhiều geniuses: thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài,...
  • Genocide

    / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation...
  • Genocline

    Danh từ: cấp di truyền,
  • Genodermatology

    bệnh dadi truyền học, môn học bệnh da di truyền,
  • Genodermatosis

    bệnh da di truyền,
  • Genogenous

    bẩm sinh,
  • Genogram

    phả hệ đồ,
  • Genoholotype

    Danh từ: vật chuẩn giống,
  • Genom

    / ˈdʒinɒm /, Danh từ, cũng genome: hệ gen; bộ gen,
  • Genome

    / ˈdʒinoʊm /, bộ gien,
  • Genome mutation

    đột biến hệ gen,
  • Genomic

    / dʒɪˈnoʊmɪk , dʒɪˈnɒmɪk /, Tính từ: thuộc hệ gen; bộ gen, Y học:...
  • Genoneme

    sợi trục sợi dính gen, sợi trục ge,
  • Genophobia

    (chứng) sợ sinh dục,
  • Genos salami

    xúc xích genoa (từ thịt lợn rán không hun khói),
  • Genotype

    / ´dʒenə¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) kiểu di truyền, Y học: kiểu...
  • Genotypic assortive mating

    giao phối chọnlọc theo genotip,
  • Genotypicassortive mating

    giao phối chọn lọc theo genotip,
  • Genprocduct

    sảnphẩm ge,
  • Genre

    / ´ʒa:ηrə /, Danh từ: loại, thể loại, Toán & tin: giống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top