Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Genre

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʒa:ηrə/

Thông dụng

Danh từ

Loại, thể loại

Chuyên ngành

Toán & tin

giống
genre of an entire function
(giải tích ) giống của một hàm nguyên
genre of a surface
(tôpô học ) giống của mặt


Xây dựng

thể loại

Kỹ thuật chung

giống
genre of a surface
giống của mặt
genre of a surface
giống của một mặt
genre of an algebraic curve
giống của đường cong đại số
genre of an entire function
giống của một hàm nguyên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brand , category , character , class , classification , fashion , genus , group , kind , school , sort , species , style , description , gender , order , type , variety

Xem thêm các từ khác

  • Genre-painting

    Danh từ: (hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường,
  • Genre of a surface

    giống của mặt, giống của một mặt,
  • Genre of an algebraic curve

    giống của đường cong đại số,
  • Genre of an entire function

    giống của một hàm nguyên,
  • Gens

    Danh từ; số nhiều gentes: thị tộc, (sinh học) nghành,
  • Genset

    cụm phát điện, genset control panel, bảng điều khiển cụm phát điện
  • Genset control panel

    bảng điều khiển cụm phát điện,
  • Gensym (generated symbol)

    ký hiệu phát sinh,
  • Gent

    / dʒent /, Danh từ: (đùa cợt) ngài, quí ngài, ( số nhiều) đàn ông, nam giới, the gents nhà vệ...
  • Genteel

    / dʒen´ti:l /, Tính từ: quý phái, thượng lưu, trưởng giả, cầu kỳ, trau chuốt, Từ...
  • Genteelism

    / dʒen´ti:lizəm /, Danh từ: từ ngữ kiểu cách, từ ngữ cầu kỳ,
  • Genteelly

    Phó từ: cầu kỳ, trau chuốt,
  • Gentex network

    mạng gentec,
  • Gentian

    / ´dʒenʃən /, Danh từ: (thực vật học) cây long đởm,
  • Gentian violet

    Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch...
  • Gentian violet solution

    dung dịch tím gentian,
  • Gentianophil

    ưatím gentian,
  • Gentianophobic

    không bắt màu tím gentian,
  • Gentile

    / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ:...
  • Gentilesse

    / ´dʒentə¸les /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top