Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gens

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ; số nhiều gentes

Thị tộc
(sinh học) nghành

Xem thêm các từ khác

  • Genset

    cụm phát điện, genset control panel, bảng điều khiển cụm phát điện
  • Genset control panel

    bảng điều khiển cụm phát điện,
  • Gensym (generated symbol)

    ký hiệu phát sinh,
  • Gent

    / dʒent /, Danh từ: (đùa cợt) ngài, quí ngài, ( số nhiều) đàn ông, nam giới, the gents nhà vệ...
  • Genteel

    / dʒen´ti:l /, Tính từ: quý phái, thượng lưu, trưởng giả, cầu kỳ, trau chuốt, Từ...
  • Genteelism

    / dʒen´ti:lizəm /, Danh từ: từ ngữ kiểu cách, từ ngữ cầu kỳ,
  • Genteelly

    Phó từ: cầu kỳ, trau chuốt,
  • Gentex network

    mạng gentec,
  • Gentian

    / ´dʒenʃən /, Danh từ: (thực vật học) cây long đởm,
  • Gentian violet

    Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch...
  • Gentian violet solution

    dung dịch tím gentian,
  • Gentianophil

    ưatím gentian,
  • Gentianophobic

    không bắt màu tím gentian,
  • Gentile

    / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ:...
  • Gentilesse

    / ´dʒentə¸les /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái,
  • Gentilism

    Danh từ: người không phải do thái, người tà giáo,
  • Gentility

    / dʒen´tiliti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý, (mỉa mai) vẻ...
  • Gentisic

    gentisin,
  • Gentle

    / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm...
  • Gentle-hearted

    Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top