Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gentility

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒen´tiliti/

Thông dụng

Danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa
shabby gentility
sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aristocracy , blue blood , civility , courtesy , courtliness , culture , decorum , elegance , elite , etiquette , flower * , formality , gentle birth , gentlefolk , gentry , good breeding , good family , good manners , high birth , mannerliness , nobility , optimacy , polish , politeness , propriety , quality , rank , refinement , respectability , ruling class , society , upper class , upper crust , urbanity , courteousness , genteelness , politesse , cr

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gentisic

    gentisin,
  • Gentle

    / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm...
  • Gentle-hearted

    Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
  • Gentle anticline

    lớp lồi thoải,
  • Gentle breeze

    làn gió nhẹ,
  • Gentle curve

    đường cong thoải,
  • Gentle dip

    dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải,
  • Gentle fold

    nếp uốn thoải, uốn thoải,
  • Gentle folding

    uốn nếp thoải, sự uốn nếp thoải,
  • Gentle heat

    sự gia nhiệt từ từ, sự nung nóng từ từ,
  • Gentle hill

    dốc thoải,
  • Gentle light

    ánh sáng yếu,
  • Gentle slope

    dốc thoải, dốc ít, dốc nhẹ, dốc thoải, Địa chất: dốc thoải,
  • Gentle slope arch

    vòm mái thoải,
  • Gentle wind

    gió nhẹ,
  • Gentlefolks

    Danh từ số nhiều: những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý,...
  • Gentlehood

    Danh từ: Địa vị quyền quý,
  • Gentleman

    / ˈdʒɛntlmən /, Danh từ: người đàn ông hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu,...
  • Gentleman's agreement

    Thành Ngữ: hiệp định quân tử, thỏa ước miệng, gentleman's agreement, lời hứa của người quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top