- Từ điển Anh - Việt
Gentleman's gentleman
Thông dụng
Thành Ngữ
- gentleman's gentleman
- người hầu phòng, người hầu
Xem thêm gentleman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gentleman-at-arms
/ ´dʒentlmənət¸a:mz /, danh từ, quan ngự lâm, -
Gentleman-hood
Danh từ: tính chất thượng lưu, -
Gentleman at large
Thành Ngữ:, gentleman at large, large -
Gentleman of fortune
Thành Ngữ:, gentleman of fortune, kẻ cướp -
Gentleman of the long robe
Thành Ngữ:, gentleman of the long robe, quan toà, luật gia -
Gentleman of the road
Thành Ngữ:, gentleman of the road, (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi chào hàng -
Gentlemanlike
/ ´dʒentlmən¸laik /, như gentlemanly, -
Gentlemanliness
/ ´dʒentlmənlinis /, danh từ, phong thái quân tử, -
Gentlemanly
/ ´dʒentlmənli /, Tính từ: lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử, Từ... -
Gentlemant of the cloth
Thành Ngữ:, gentlemant of the cloth, thầy tu -
Gentlement's agreement
thỏa thuận quân tử, thỏa thuận quẩn tử, -
Gentleness
/ ´dʒentlnis /, Danh từ: tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai... -
Gentlewoman
/ ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa... -
Gentlewomanlike
Danh từ: như một nữ quý tộc, -
Gently
/ 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một... -
Gently-sloped roof
mái thoải, -
Gently does it
Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng -
Gently sloping grid
lưới thoải, -
Gentrice
Danh từ: nguồn gốc trâm anh, tình trạng có giáo dục tốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.