Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gentleness

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒentlnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
tenderness , carefulness , caution , kindness , mildness , softness , pliability , delicacy , smoothness , fragility , pliancy , sweetness , meekness , obedience , tameness , mansuetude

Từ trái nghĩa

noun
roughness , hardness , imperviousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top