Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gently

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʤentli/

Thông dụng

Phó từ
Nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
speak gently
hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói
hold it gently
hãy cầm cái đó nhẹ nhàng
gently does it
công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
mildly , blandly , smoothly , lightly , considerately , tenderly , benevolently

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top