- Từ điển Anh - Việt
Genuine
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒenjuin/
Thông dụng
Tính từ
Thật, chính cống, xác thực
Thành thật, chân thật
- genuine repentance
- sự hối hận thành thật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- 24-carat , absolute , accurate , actual , authenticated , bona fide , -carat , certain , certified , demonstrable , exact , existent , factual , for real , good , hard , honest , honest-to-goodness , indubitable , in the flesh , kosher * , legit , legitimate , literal , natural , official , original , palpable , plain , positive , precise , proved , pure , real stuff , sound , sterling , sure-enough , tested , true , unadulterated , unalloyed , undoubted , unimpeachable , unquestionable , unvarnished , valid , veritable , very , whole , artless , candid , earnest , frank , heartfelt , known , open , real , reliable , righteous , sincere , trustworthy , undesigning , unfeigned , unpretended , up front , well-established , hearty , unaffected , unmannered , apostolic , authentic , authoritative , canonical , documented , echt , ingenuous , intrinsic , kosher , orthodox , pukka , straightforward , substantive , unmixed , veridical
Từ trái nghĩa
adjective
- counterfeit , false , illegitimate , sham , unreal , affected , deceiving , deceptive , dishonest , insincere , misleading , adulterated , spurious , supposititious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Genuine article
hàng thật, hàng xịn, -
Genuine assets
tài sản thật, -
Genuine breed
thuần chủng, -
Genuine buyer
người mua đàng hoàng, -
Genuine dills
dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên, -
Genuine fresh egg
trứng ăn kiêng, -
Genuine milk
sữa tự nhiên, -
Genuine part
phụ tùng "zin", phụ tùng chính hiệu, phụ tùng "gin", phụ tùng chính hiệu, -
Genuine spring lamb
cừu non mùa xuân, -
Genuine tea
chè nguyên chất, -
Genuine vitreous china
đồ sứ thuỷ tinh thứ thật, -
Genuinely
/ ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Genuineness
/ ´dʒenjuinnis /, danh từ, tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật, Từ... -
Genuinternum radicis nervi facialis
gốitrong của rễ dây thần kinh mặt, -
Genupectoral
(thuộc) tư thế gối -ngực, -
Genupectoral position
tư thế quỳ ngực chạm đùi, -
Genus
/ ´dʒi:nəs /, Danh từ, số nhiều .genera: (sinh vật học) phái, giống, loại, Toán... -
Genus of a curve
giống của một đường, -
Genyantralgia
(chứng) đau xoang hàm, -
Genyantrum
xoang hàm .,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.