Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geologist

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒi´ɔlədʒist/

Thông dụng

Danh từ

Nhà địa chất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà địa chất
chief geologist
nhà địa chất cố vấn
consulting geologist
nhà địa chất cố vấn
petroleum geologist
nhà địa chất dầu mỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top