Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geosyncline

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒi:ou´siηklain/

Thông dụng

Cách viết khác geosynclinal

Như geosynclinal

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

địa máng
marginal geosyncline
địa máng rìa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top