Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geothermal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒi:ou´θə:məl/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc địa nhiệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

địa nhiệt
geothermal circuit
sơ đồ địa nhiệt
geothermal degree
gradien địa nhiệt
geothermal depth
cấp địa nhiệt
geothermal gradient
građien địa nhiệt
geothermal log
biểu đồ địa nhiệt
geothermal log
log địa nhiệt
geothermal method
phương pháp địa nhiệt
geothermal plant
nhà máy địa nhiệt
geothermal power
năng lượng địa nhiệt
geothermal power station
nhà máy địa nhiệt điện
geothermal power station
nhà máy điện địa nhiệt
geothermal power station
trạm phát điện địa nhiệt
geothermal prospecting method
phương pháp nghiên cứu địa nhiệt
geothermal research
sự nghiên cứu địa nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top