Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Germanism

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒə:mə¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ
Từ ngữ đặc Đức
Sự sùng bái nước Đức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Germanist

    Danh từ: nhà Đức học,
  • Germanite

    Địa chất: gecmanit,
  • Germanity

    Danh từ: Đặc tính Đức,
  • Germanium

    / dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu:...
  • Germanium avalanche photodiode

    quang điốt thác gecmani,
  • Germanium diode

    đi-ốt gecmani,
  • Germanium rectifier

    bộ chỉnh lưu germani, bộ chỉnh lưu gecmani,
  • Germanium resistance thermometer

    nhiệt kế điện trở bằng gecmani, nhiệt kế điện trở bằng germanium,
  • Germanize

    / ´dʒə:mə¸naiz /, Động từ: Đức hoá, Hình Thái Từ:,
  • Germanmeasles

    bệnh sởi đức.,
  • Germanomania

    Danh từ: thái độ say mê đức,
  • Germanomaniac

    Danh từ: người sùng bái nước Đức,
  • Germanophile

    / dʒə:´mænə¸fail /, tính từ, thân Đức, danh từ, người thân Đức,
  • Germanophobe

    / dʒə:´mænə¸foub /, tính từ, bài Đức, danh từ, người bài Đức,
  • Germanophobia

    / dʒə:¸mænə´foubiə /, danh từ, sự bài Đức; chủ trương bài Đức,
  • Germansilver

    đồng bạch, bạc đức (65% cu, 20% zin, 15% ni),
  • Germany

    /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark,...
  • Germen

    / ´dʒə:men /, danh từ, (sinh học) nguyên bào mầm,
  • Germi-culture

    Danh từ: việc nuôi vi khuẩn,
  • Germicidal

    / ¸dʒə:mi´saidl /, Tính từ: (thuộc) chất sát trùng, Kinh tế: diệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top