Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Germanophile

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒə:´mænə¸fail/

Thông dụng

Tính từ
Thân Đức
Danh từ
Người thân Đức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Germanophobe

    / dʒə:´mænə¸foub /, tính từ, bài Đức, danh từ, người bài Đức,
  • Germanophobia

    / dʒə:¸mænə´foubiə /, danh từ, sự bài Đức; chủ trương bài Đức,
  • Germansilver

    đồng bạch, bạc đức (65% cu, 20% zin, 15% ni),
  • Germany

    /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark,...
  • Germen

    / ´dʒə:men /, danh từ, (sinh học) nguyên bào mầm,
  • Germi-culture

    Danh từ: việc nuôi vi khuẩn,
  • Germicidal

    / ¸dʒə:mi´saidl /, Tính từ: (thuộc) chất sát trùng, Kinh tế: diệt...
  • Germicidal action

    tác dụng diệt khuẩn,
  • Germicidal action of ozone

    tác dụng diệt khuẩn của tầng ozon,
  • Germicidal activity

    độ hoạt động diệt khuẩn,
  • Germicidal efficiency

    hiệu suất sát trùng,
  • Germicidal ice

    đá diệt khuẩn, băng đã diệt khuẩn,
  • Germicidal lamp

    đèn diệt khuẩn, đèn diệt khuẩn,
  • Germicidal paint

    sơn diệt khuẩn, sơn diệt khuẩn,
  • Germicide

    / ´dʒə:mi¸said /, Danh từ: chất diệt trùng, chất sát trùng, Hóa học &...
  • Germiduct

    Danh từ: Ống dẫn trứng; ống dẫn tinh,
  • Germinability

    Danh từ: khả năng, sức nẩy mầm,
  • Germinable

    / ´dʒə:minəbl /, tính từ, có thể nẩy mầm,
  • Germinal

    / ´dʒə:minəl /, Tính từ: (thuộc) mầm; có tính chất mầm, Ở thời kỳ phôi thai, Kinh...
  • Germinal cell

    nguyên bào thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top