Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gerrymander

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒeri¸mændə/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử

Hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gerrymandering

    / ¸dʒeri´mændəriη /, danh từ, sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử,
  • Gersdorffite

    niken xám,
  • Gerund

    / ´dʒerənd /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động danh từ,
  • Gerundial

    / dʒi´rʌndiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ,
  • Gerundival

    / ¸dʒerən´daivəl /, tính từ, cũng .gerundive, (ngôn ngữ) xem gerundial,
  • Gerundive

    / dʒi´rʌndiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ,
  • Gesellschaft

    Danh từ: quan hệ xã hội,
  • Gesso

    / ´dʒesou /, Danh từ ( số nhiều gessoes): thạch cao, Hóa học & vật liệu:...
  • Gest

    / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ...
  • Gestalt

    Danh từ; số nhiều gestalten: cấu trúc hình thức; dạng,
  • Gestalt method

    phương pháp cấu trúc, lý thuyết hình thức,
  • Gestalt psychology

    Danh từ: tâm lý học cấu trúc,
  • Gestaltism

    thuyết tổng thể, một trường phái tâm lý học coi các tiến trình tâm lý như một tổng thể,
  • Gestapo

    Danh từ: cơ quan mật vụ của Đức quốc xã,
  • Gestate

    / ´dʒesteit /, Ngoại động từ: có mang, làm phát triển, Tính từ:...
  • Gestation

    / dʒes´teiʃən /, Danh từ: sự thai nghén; thời kỳ thai nghén, sự ấp ủ (ý đồ), Xây...
  • Gestation period

    thời kỳ thai nghén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top