Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gerund

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒerənd/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) động danh từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gerundial

    / dʒi´rʌndiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ,
  • Gerundival

    / ¸dʒerən´daivəl /, tính từ, cũng .gerundive, (ngôn ngữ) xem gerundial,
  • Gerundive

    / dʒi´rʌndiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ,
  • Gesellschaft

    Danh từ: quan hệ xã hội,
  • Gesso

    / ´dʒesou /, Danh từ ( số nhiều gessoes): thạch cao, Hóa học & vật liệu:...
  • Gest

    / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ...
  • Gestalt

    Danh từ; số nhiều gestalten: cấu trúc hình thức; dạng,
  • Gestalt method

    phương pháp cấu trúc, lý thuyết hình thức,
  • Gestalt psychology

    Danh từ: tâm lý học cấu trúc,
  • Gestaltism

    thuyết tổng thể, một trường phái tâm lý học coi các tiến trình tâm lý như một tổng thể,
  • Gestapo

    Danh từ: cơ quan mật vụ của Đức quốc xã,
  • Gestate

    / ´dʒesteit /, Ngoại động từ: có mang, làm phát triển, Tính từ:...
  • Gestation

    / dʒes´teiʃən /, Danh từ: sự thai nghén; thời kỳ thai nghén, sự ấp ủ (ý đồ), Xây...
  • Gestation period

    thời kỳ thai nghén,
  • Gestation sac

    túi thai,
  • Gestational period

    thời kỳ thai nghén,
  • Gestationsac

    túi thai,
  • Gestative

    / ´dʒestətiv /, tính từ, mang thai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top